[THẢO LUẬN TÌNH HUỐNG] CẤU TRÚC VỐN TỐI ƯU VÀ LÝ DO TĂNG CỦA CHI PHÍ VỐN KHI ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH TĂNG
Trong bài viết Financial Analysis: Using Performance Trees, có nhắc đến "người yêu cũ" là Optimal Capital Structure.
Có bạn đã đọc lại bài này và đưa ra một thắc mắc thú vị, nên ad mang lên đây để chúng ta cùng thảo luận & chia sẻ góc nhìn.
CÂU HỎI:
Trong ví dụ, Cost of Debt tăng khi đòn bẩy tăng từ 50% lên 85% thì mình hiểu là lãi suất vay phải tăng thêm để hấp dẫn creditors vì rủi ro trả nợ tăng, nhưng Cost of Equity cũng tăng thì nguyên nhân / giả định là gì?"
Sau khi thảo luận, chúng ta nhận được 3 phần phân tích, lý giải rất hay của các bạn Hòa GM, Ly Quang Vinh, Ngô Nhật Dức. Cảm ơn các bạn đã chia sẻ góc nhìn và kiến thức của mình.
Admin tổng hợp các ý kiến đóng góp của các bạn và trình bày lại thành một bài viết chi tiết để chúng ta có thể cùng xem lại.
-------------------------------------------
1. Ý TƯỞNG VỀ CẤU TRÚC VỐN TỐI ƯU (OPTIMAL CAPITAL STRUCTURE)
Cấu trúc vốn tối ưu là một tỷ lệ hợp lý giữa nợ và vốn chủ sở hữu, giúp tối thiểu hóa chi phí vốn trung bình (WACC) và tối đa hóa giá trị doanh nghiệp. Khi công ty tăng tỷ lệ nợ đến một mức vừa phải, WACC giảm nhờ lợi ích từ lá chắn thuế (tax shield) của nợ, bởi lãi vay có thể được khấu trừ thuế, làm giảm chi phí vốn thực tế.
Tuy nhiên, khi tỷ lệ nợ vượt quá mức tối ưu, rủi ro tài chính tăng lên, dẫn đến sự gia tăng chi phí phá sản tiềm năng. Các chi phí này bao gồm cả chi phí trực tiếp (như chi phí luật sư, quản lý phá sản) và chi phí gián tiếp (như mất khách hàng, uy tín suy giảm). Điều này khiến WACC tăng trở lại khi công ty tiếp tục vay nợ thêm, vì rủi ro tài chính tăng lên làm cho nhà đầu tư yêu cầu lợi tức cao hơn để bù đắp rủi ro tiềm tàng.
2. GIẢI THÍCH VỀ SỰ TĂNG LÊN CỦA COST OF DEBT (COD)
Khi tỷ lệ nợ tăng cao, các chủ nợ sẽ nhận thấy rủi ro trả nợ của doanh nghiệp cũng tăng. Khi đó, để bù đắp cho rủi ro cao hơn, các chủ nợ yêu cầu mức lãi suất cao hơn, làm cho Cost of Debt (CoD) tăng. Điều này phản ánh một quy luật phổ biến trong tài chính rằng khi rủi ro tăng, lợi suất kỳ vọng cũng phải tăng để hấp dẫn các nhà đầu tư và chủ nợ.
Trong một trường hợp cụ thể, nếu chi phí nợ trước thuế của công ty (Md) tăng từ 12.5% lên 19.0% khi tỷ lệ nợ tăng từ 50% lên 85%, điều này minh họa cho thực tế rằng khi công ty vay mượn quá nhiều, rủi ro tăng và các chủ nợ yêu cầu mức lợi suất cao hơn để tiếp tục đầu tư.
3. GIẢI THÍCH VỀ SỰ TĂNG LÊN CỦA COST OF EQUITY (COE)
Khi doanh nghiệp tăng tỷ lệ nợ, rủi ro tài chính cũng tăng đối với cổ đông. Điều này xuất phát từ việc các dòng tiền của công ty phải được ưu tiên phân phối cho các chủ nợ trước khi phân phối cho cổ đông. Do đó, cổ đông yêu cầu một tỷ suất sinh lời cao hơn để bù đắp cho rủi ro tăng lên, dẫn đến Cost of Equity (CoE) tăng.
Áp dụng mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model): Khi tỷ lệ nợ tăng, beta (β) của công ty cũng tăng lên do đòn bẩy tài chính làm gia tăng độ nhạy cảm của cổ phiếu với thị trường. Beta đo lường rủi ro hệ thống của công ty, và khi rủi ro hệ thống tăng, CoE cũng tăng theo.
Giả sử một công ty có beta ban đầu là 1, tức là cổ phiếu của nó biến động cùng chiều với thị trường. Khi tỷ lệ nợ tăng, beta có thể tăng lên 1.5, nghĩa là cổ phiếu của công ty sẽ biến động nhiều hơn so với thị trường. Điều này dẫn đến yêu cầu lợi suất cao hơn từ phía nhà đầu tư để bù đắp cho mức độ biến động gia tăng này.
4. TÁC ĐỘNG CỦA LỢI THẾ LÁ CHẮN THUẾ VÀ TĂNG CHI PHÍ VỐN
Lợi ích của đòn bẩy tài chính đến từ lá chắn thuế. Khi nợ ở mức vừa phải (như trong Scenario 2 với 50% nợ), lợi ích từ lá chắn thuế có thể vượt qua chi phí gia tăng của vốn nợ và vốn cổ phần, giúp giảm WACC. Tuy nhiên, khi tỷ lệ nợ tăng quá mức (như Scenario 3 với 85% nợ), chi phí lãi vay tăng mạnh và lợi ích từ lá chắn thuế không còn đủ để bù đắp rủi ro phá sản và chi phí vốn tăng, khiến WACC lại tăng lên.
Giả sử công ty có lợi nhuận trước thuế là 100 triệu USD và mức thuế suất là 40%. Nếu công ty vay nợ với lãi suất 20 triệu USD, số tiền phải đóng thuế sẽ giảm, làm giảm chi phí vốn hiệu quả. Tuy nhiên, nếu công ty tiếp tục tăng tỷ lệ nợ đến mức 85%, chi phí vốn sẽ tăng quá cao, vượt qua lợi ích từ lá chắn thuế.
5. CÂN BẰNG CẤU TRÚC VỐN
Mục tiêu của cấu trúc vốn tối ưu là tìm ra tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu mà tại đó WACC đạt mức thấp nhất, giúp tối đa hóa giá trị của công ty. Tuy nhiên, công ty cần tránh việc tăng nợ quá mức để không rơi vào "vùng nguy hiểm", khi mà lợi ích từ lá chắn thuế không đủ bù đắp cho chi phí gia tăng của vốn nợ và vốn cổ phần.
Ví dụ, một công ty công nghệ có thể có cấu trúc vốn tối ưu với tỷ lệ nợ thấp hơn so với một công ty trong ngành sản xuất, vì tài sản vô hình của công ty công nghệ khó đảm bảo cho khoản vay lớn, trong khi công ty sản xuất có tài sản cố định dễ thế chấp và vay nợ nhiều hơn.
Rất hữu ích ạ