Tiếp nối Chuyên mục “101 Tools for Financial Analysis” của CMAVN chúng ta sẽ tìm hiểu một Tool vừa lạ vừa quen, cái tên lạ lạ nhưng cái mặt quen quen.
Performance Trees - Cây hiệu suất là công cụ giúp phân tích các chỉ số phức tạp bằng cách chia nhỏ thành các yếu tố đơn giản hơn. Cấu trúc Cây cho phép các nhà phân tích xác định chính xác các khu vực ảnh hưởng đến hiệu suất, giúp làm rõ những yếu tố về lợi nhuận, hiệu quả tài sản và đòn bẩy mà có thể bị che mờ khi chỉ nhìn vào các chỉ số tổng thể.
Một ứng dụng sớm của cây hiệu suất là Dupont Tree, được dùng để phân tích hoặc phân rã ROE thành ba yếu tố chính: Lợi nhuận (Profitability), Vòng quay tài sản (Asset Turnover) và Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage), giúp các nhà phân tích hiểu sâu hơn về cách mỗi yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời & của công ty.
1. ROE vs. Net Profit Margin & Business Strategy - Improve Efficiency
Net Profit Margin đo lường khả năng sinh lời từ doanh thu, phản ánh tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà doanh nghiệp giữ lại từ mỗi đồng doanh thu sau khi đã trừ đi chi phí. Khi tỷ suất lợi nhuận này tăng, tức là doanh nghiệp đang sử dụng hiệu quả hơn các nguồn lực để tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
Ảnh hưởng đến chiến lược cải thiện hiệu quả (Improve/Increase Efficiency):
Để tăng Net Profit Margin, doanh nghiệp thường cần tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng suất lao động. Một số chiến lược trong nhóm này:
Lean Management: Phương pháp quản lý tinh gọn, tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quy trình sản xuất và quản lý, từ đó giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu suất. Điều này giúp tăng Net Profit Margin bằng cách giảm chi phí không cần thiết.
"Harvesting" Strategy: Chiến lược "thu hoạch" tập trung vào việc tối ưu hóa lợi nhuận từ các sản phẩm hoặc thị trường hiện tại mà không cần đầu tư thêm. Bằng cách tập trung vào các nguồn thu đã có sẵn và giảm bớt chi phí tiếp thị hoặc mở rộng, doanh nghiệp có thể cải thiện Net Profit Margin.
Tăng Net Profit Margin giúp cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tích lũy lợi nhuận và tái đầu tư vào các hoạt động kinh doanh khác.
Ví dụ, Net Profit Margin hiện tại là 4.6%, cho thấy lợi nhuận chiếm một phần khá khiêm tốn trong doanh thu (100,000 USD). Để cải thiện tỷ lệ này, doanh nghiệp có thể giảm chi phí hoặc tối ưu hóa các khoản chi.
Tăng Net Profit Margin giúp cải thiện ROE thông qua việc nâng cao khả năng sinh lợi từ hoạt động cốt lõi, tạo cơ hội cho doanh nghiệp tích lũy lợi nhuận và tái đầu tư.
2. ROE vs. Asset Return & Business Strategy - Scale Expansion
Asset Return hay Asset Turnover đo lường mức độ hiệu quả của việc sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu, bằng cách tính toán tỷ lệ doanh thu so với tổng tài sản. Tỷ số này càng cao, chứng tỏ tài sản được sử dụng hiệu quả để tạo ra dòng doanh thu.
Ảnh hưởng đến chiến lược mở rộng quy mô (Scale Expansion):
Để cải thiện Asset Return, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tận dụng tài sản hiện có và mở rộng thị trường để gia tăng doanh thu trên mỗi đơn vị tài sản. Một số chiến lược mở rộng có thể bao gồm:
Market Development: Mở rộng vào các thị trường mới giúp doanh nghiệp tận dụng tốt hơn tài sản cố định hiện có mà không cần đầu tư thêm vào cơ sở vật chất.
Product Development: Phát triển thêm các sản phẩm mới sử dụng cùng dây chuyền sản xuất hoặc cùng hệ thống phân phối giúp tăng doanh thu mà không nhất thiết phải tăng tài sản.
Diversification: Đa dạng hóa danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ giúp giảm thiểu rủi ro và mở rộng phạm vi phục vụ, từ đó tối đa hóa giá trị tài sản.
Với Asset Turnover là 1.45 lần, nghĩa là mỗi đô-la tài sản tạo ra 1.45 đô-la doanh thu. DSO (76.7 ngày) và DSI (112.8 ngày) là khá cao, cho thấy cần cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản.
Market Development: Tìm kiếm cơ hội ở thị trường mới để tối ưu hoá tài sản hiện có như Property & Equipment (15% tổng tài sản) và Inventory (17%).
Product Development: Tận dụng hệ thống sản xuất và phân phối hiện tại để giới thiệu sản phẩm mới, tăng doanh thu mà không cần gia tăng tài sản.
Diversification: Đa dạng hóa sản phẩm giúp giảm rủi ro và nâng cao giá trị của các tài sản sẵn có.
3. ROE vs. Leverage & Financial Strategy - Capital Structure
Leverage hay đòn bẩy tài chính (DOL - Degree of Leverage) phản ánh mức độ sử dụng vốn vay để gia tăng ROE. Đòn bẩy tài chính giúp khuếch đại lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, nhưng đồng thời cũng tăng rủi ro tài chính cho doanh nghiệp.
Ảnh hưởng đến chiến lược cấu trúc vốn (Capital Structure): Để tối ưu hóa Leverage, doanh nghiệp cần thiết kế một cấu trúc vốn cân đối giữa nợ và vốn chủ sở hữu sao cho chi phí vốn thấp nhất và tối đa hóa lợi nhuận. Một số chiến lược tối ưu cấu trúc vốn:
Optimal Capital Structure: Tìm ra tỷ lệ hợp lý giữa nợ và vốn chủ sở hữu để vừa tối đa hóa ROE vừa không làm tăng quá mức rủi ro tài chính. (Đọc bài hướng dẫn về Optimal Capital Structure TẠI ĐÂY)
Cost of Capital: Tối ưu chi phí vốn, bao gồm chi phí nợ và chi phí vốn chủ sở hữu, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí tài chính và tăng hiệu quả sử dụng vốn.
Khi Leverage được tối ưu hóa, doanh nghiệp có thể tận dụng vốn vay để tăng lợi nhuận mà không gây áp lực lớn đến khả năng trả nợ. Một cấu trúc vốn hợp lý giúp doanh nghiệp đạt được ROE cao hơn mà vẫn giữ được sự ổn định tài chính dài hạn.
Với tỷ lệ Leverage hiện tại là 3.8 lần, nghĩa là doanh nghiệp đang sử dụng đòn bẩy khá lớn, với nợ phải trả cao hơn vốn chủ sở hữu.
Optimal Capital Structure: Xác định tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu tối ưu để tối đa hóa ROE mà không làm tăng rủi ro tài chính quá mức. Giảm nợ dài hạn hoặc cân bằng lại cấu trúc vốn có thể là cách tiếp cận hiệu quả.
Cost of Capital: Tìm cách giảm chi phí vay nợ hoặc chi phí vốn chủ sở hữu để tăng hiệu quả sử dụng vốn, từ đó giảm áp lực tài chính và tối ưu hóa chi phí.
Với cấu trúc vốn hợp lý, doanh nghiệp có thể tận dụng lợi thế của đòn bẩy để tăng ROE mà không gây ra áp lực trả nợ quá lớn, giúp duy trì sự ổn định tài chính dài hạn.