Compound Annual Growth Rate (CAGR)
CAGR thường được sử dụng để đo lường và so sánh hiệu suất trong quá khứ của các khoản đầu tư như quỹ tương hỗ, ETF, cổ phiếu, các dự án, đồng thời dự đoán lợi nhuận dự kiến trong tương lai.
1. What is CAGR?
Compound Annual Growth Rate (CAGR), hay Tỷ suất tăng trưởng kép hàng năm, biểu thị tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm của một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định, với giả định rằng lợi nhuận thu được được tái đầu tư hàng năm.
CAGR là một công cụ hữu ích trong việc đánh giá tăng trưởng, nhưng cũng cần lưu ý rằng nó không phản ánh được sự biến động trong quá trình tăng trưởng và có thể che giấu những rủi ro tiềm ẩn. Do đó, nên sử dụng CAGR kết hợp với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất đầu tư hoặc kinh doanh.
2. How to Calculate CAGR:
Trong đó:
EV - Ending Value (Giá trị cuối cùng): Giá trị của khoản đầu tư tại thời điểm kết thúc
BV - Begining Value (Giá trị ban đầu): Giá trị của khoản đầu tư tại thời điểm bắt đầu
n: Số năm đầu tư
3. What the CAGR Can Tell You?
Đánh giá hiệu suất: CAGR giúp đánh giá hiệu suất của các khoản đầu tư hoặc doanh nghiệp trong dài hạn.
So sánh: Cho phép so sánh hiệu suất giữa các khoản đầu tư hoặc công ty khác nhau, ngay cả khi chúng có thời gian đầu tư khác nhau.
Dự báo: Giúp dự đoán giá trị tương lai của một khoản đầu tư nếu nó tiếp tục tăng trưởng với tốc độ hiện tại.
Đơn giản hóa: CAGR cung cấp một con số duy nhất để mô tả tốc độ tăng trưởng, giúp đơn giản hóa việc phân tích.
4. Who can Use the CAGR?
Nhà đầu tư: Sử dụng CAGR để đánh giá và so sánh hiệu suất của các khoản đầu tư khác nhau.
Nhà quản lý doanh nghiệp: Đánh giá tốc độ tăng trưởng của công ty và so sánh với đối thủ cạnh tranh.
Nhà phân tích tài chính: Sử dụng CAGR trong các báo cáo và phân tích tài chính.
Các quỹ đầu tư: Đánh giá hiệu suất của các danh mục đầu tư.
Chuyên gia tư vấn: Sử dụng CAGR để tư vấn cho khách hàng về các chiến lược đầu tư.
Nhà hoạch định chính sách: Đánh giá tốc độ tăng trưởng của các ngành công nghiệp hoặc nền kinh tế.
5. Example
I. Operating results
Total sales:
CAGR: 5.29%
Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu 5.29% mỗi năm là ổn định, cho thấy công ty có khả năng duy trì và tăng trưởng doanh thu qua thời gian. Tuy nhiên, mức tăng trưởng này không quá cao, có thể xem xét cải thiện.
Khám phá các thị trường mới hoặc đa dạng hóa dòng sản phẩm để tăng trưởng doanh thu. Đầu tư vào chiến lược tiếp thị có thể giúp tăng cường thâm nhập thị trường và doanh thu.
Discounts & returns:
CAGR: 5.29%
Chiết khấu và trả lại hàng tăng cùng tỷ lệ với doanh thu, cho thấy các chính sách giá và trả hàng ổn định.
Giám sát chặt chẽ tỷ lệ trả lại để đảm bảo không tăng lên. Áp dụng cơ chế phản hồi từ khách hàng để giảm trả lại hàng và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Giá vốn hàng bán (COGS):
CAGR: 5.51%
Giá vốn hàng bán tăng nhanh hơn doanh thu một chút, có thể ảnh hưởng đến biên lợi nhuận gộp qua thời gian.
Tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc đàm phán với nhà cung cấp để kiểm soát COGS và cải thiện biên lợi nhuận.
Gross profit:
CAGR: 5.21%
Tăng trưởng lợi nhuận gộp thấp hơn một chút so với doanh thu, cho thấy tính ổn định trong lợi nhuận bất chấp chi phí tăng.
Tập trung vào nâng cao hiệu quả hoạt động và kiểm soát chi phí để cải thiện biên lợi nhuận gộp.
Operating expenses:
CAGR: 3.80%
Chi phí hoạt động tăng chậm hơn doanh thu, cho thấy quản lý chi phí tốt.
Tiếp tục kiểm soát chi phí hoạt động trong khi đầu tư vào các lĩnh vực chiến lược có thể thúc đẩy tăng trưởng như R&D và marketing.
EBITDA:
CAGR: 7.17%
Tăng trưởng EBITDA khỏe mạnh và cao hơn doanh thu, cho thấy cải thiện hiệu quả hoạt động và lợi nhuận.
Duy trì xu hướng tích cực này bằng cách tập trung vào kiểm soát chi phí và cải thiện hiệu quả hoạt động.
Depreciation and amortization:
CAGR: 7.21%
Tỷ lệ tăng khấu hao và phân bổ cao hơn, cho thấy đầu tư nhiều vào tài sản cố định.
Đảm bảo các khoản đầu tư mới mang lại lợi nhuận đủ và đóng góp vào lợi nhuận tổng thể.
Interest on loans:
CAGR: 1.88%
Chi phí lãi vay tăng chậm, cho thấy quản lý nợ tốt.
Tiếp tục quản lý nợ hiệu quả và tìm cơ hội tái cấp vốn với lãi suất thấp hơn.
Net profit/loss:
CAGR: 7.34%
Lợi nhuận ròng tăng trưởng mạnh, phản ánh hiệu suất tổng thể tốt và khả năng sinh lời cao.
Tận dụng lợi nhuận này để tái đầu tư vào doanh nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng thêm.
Company tax:
CAGR: 7.34%
Tăng trưởng thuế của công ty phù hợp với lợi nhuận ròng.
Đảm bảo lập kế hoạch thuế hiệu quả để tối ưu hóa nghĩa vụ thuế và giữ lại nhiều lợi nhuận hơn để tái đầu tư.
Net earnings:
CAGR: 7.34%
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế cho thấy tình hình tài chính tổng thể mạnh.
Tập trung vào duy trì tăng trưởng này thông qua cải tiến liên tục trong hoạt động và đầu tư chiến lược.
Dividends:
CAGR: 11.13%
Tăng trưởng cổ tức cao hơn đáng kể, có thể thu hút cổ đông nhưng cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại.
Cân bằng việc trả cổ tức với nhu cầu tái đầu tư để đảm bảo tăng trưởng bền vững trong dài hạn.
II. Financial position
Current assets:
CAGR: 24.62%
Tăng trưởng nhanh chóng trong tài sản ngắn hạn cho thấy cải thiện thanh khoản và khả năng đáp ứng nghĩa vụ ngắn hạn.
Duy trì thanh khoản này trong khi đảm bảo tài sản hiện tại được sử dụng hiệu quả.
Current liabilities:
CAGR: 7.06%
Nợ ngắn hạn tăng chậm, cho thấy quản lý tốt nợ ngắn hạn.
Tiếp tục theo dõi và quản lý nợ để duy trì vị thế thanh khoản mạnh.
Working capital:
CAGR: 28.64%
Tăng trưởng vốn lưu động mạnh mẽ phản ánh thanh khoản và sức khỏe tài chính tốt.
Sử dụng vị thế vốn lưu động mạnh để đầu tư vào cơ hội tăng trưởng và cải thiện năng lực hoạt động.
Fixed assets (net):
CAGR: 14.44%
Tăng trưởng tài sản cố định cho thấy đầu tư liên tục vào tài sản dài hạn.
Đảm bảo rằng các khoản đầu tư này mang lại lợi nhuận đủ và đóng góp vào mục tiêu chiến lược dài hạn.
Total assets:
CAGR: 23.81%
Tổng tài sản tăng trưởng mạnh mẽ, cho thấy mở rộng và tăng trưởng trong cơ sở tài sản của công ty.
Tiếp tục đầu tư vào tài sản phù hợp với mục tiêu chiến lược và thúc đẩy tăng trưởng tương lai.
Shareholders' equity:
CAGR: 47.17%
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu ấn tượng, cho thấy tạo ra giá trị mạnh mẽ cho cổ đông.
Duy trì đà tăng trưởng này bằng cách tập trung vào tăng trưởng lợi nhuận và quản lý vốn hiệu quả.
III. Shareholders' capital
EBITDA per share:
CAGR: 7.17%
Tăng trưởng EBITDA trên mỗi cổ phiếu là vững chắc, phản ánh cải thiện lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
Tiếp tục nâng cao lợi nhuận để mang lại giá trị lớn hơn cho cổ đông.
Earnings per share:
CAGR: 7.34%
Tăng trưởng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu ấn tượng, cho thấy hiệu suất tài chính mạnh và giá trị cổ đông.
Tập trung vào duy trì tăng trưởng này thông qua đầu tư chiến lược và xuất sắc hoạt động.
Net asset value per share:
CAGR: 23.81%
Tăng trưởng nhanh chóng trong giá trị tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu phản ánh sự tăng giá đáng kể trong cơ sở tài sản của công ty.
Đảm bảo rằng tăng trưởng tài sản phù hợp với mục tiêu chiến lược và đóng góp vào giá trị cổ đông tổng thể.