Mô hình tài chính không chỉ là công cụ, mà còn là một bộ kỹ năng toàn diện cần thiết cho việc ra quyết định chiến lược trong bất kỳ bối cảnh kinh doanh nào. Từ việc đánh giá hiệu suất tài chính, xác định giá trị nội tại của doanh nghiệp, cho đến việc quản lý danh mục đầu tư và dự án lớn, mỗi mô hình tài chính đều đóng một vai trò quan trọng.
Bài viết này sẽ giới thiệu 13 loại mô hình tài chính phổ biến nhất, giúp bạn không chỉ hiểu sâu hơn về các khía cạnh tài chính mà còn áp dụng hiệu quả trong quản lý và ra quyết định doanh nghiệp.
CMAVN đã giới thiệu và share cũng gần 2/3 trên tổng 13 Models này. Bạn có thể tìm và xem Tại Đây
———————————————————————
1. Mô Hình Báo Cáo Tài Chính (Financial Statement Models)
→ Dự báo hiệu suất tài chính tương lai bằng cách sử dụng báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
→ Forecast future financial performance using income statements, balance sheets, and cash flow statements.
2. Mô Hình Định Giá (Valuation Models)
→ Xác định giá trị nội tại của tài sản hoặc công ty bằng các phương pháp như DCF (hình minh họa), CCA và PTA.
→ Determine the intrinsic value of assets or companies using methods like DCF, CCA, and PTA.
3. Mô Hình Sáp Nhập và Mua Lại (M&A Models)
→ Đánh giá tác động tài chính của các thương vụ sáp nhập, mua lại hoặc thoái vốn.
→ Evaluate the financial impact of potential mergers, acquisitions, or divestitures.
4. Mô Hình Lập Ngân Sách và Dự Báo (Budgeting and Forecasting Models)
→ Tạo ngân sách và dự báo tài chính để lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
→ Create budgets and financial forecasts for better planning and resource allocation.
5. Mô Hình Phân Tích Độ Nhạy (Sensitivity Analysis Models)
→ Đánh giá tác động của các kịch bản và thay đổi lên hiệu suất tài chính bằng các kỹ thuật như mô phỏng Monte Carlo.
→ Assess the impact of scenarios and changes on financial performance using techniques like Monte Carlo simulations.
6. Mô Hình Định Giá Quyền Chọn (Option Pricing Models)
→ Tính toán giá trị của các quyền chọn tài chính và phái sinh, ví dụ như mô hình Black-Scholes.
→ Calculate the value of financial options and derivatives, like the Black-Scholes model.
7. Mô Hình Rủi Ro Tín Dụng (Credit Risk Models)
→ Đánh giá khả năng tín dụng cho các quyết định cho vay, thường được sử dụng bởi các ngân hàng và tổ chức tài chính.
→ Assess creditworthiness for lending decisions, commonly used by banks and financial institutions.
8. Mô Hình Quản Lý Danh Mục Đầu Tư (Portfolio Management Models)
→ Tối ưu hóa danh mục đầu tư dựa trên rủi ro, lợi nhuận, phân bổ tài sản và đa dạng hóa.
→ Optimize investment portfolios considering risk, return, asset allocation, and diversification.
(Proposal of managerial standard for new product portfolio management in Brazilian pharmaceutical companies.)
9. Mô Hình Bất Động Sản (Real Estate Models)
→ Phân tích các khoản đầu tư bất động sản, bao gồm định giá tài sản, dự báo dòng tiền và tính toán ROI.
→ Analyze real estate investments, including property valuation, cash flow projections, and ROI calculations.
10. Mô Hình Kinh Tế và Ngành (Economic and Industry Models)
→ Phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô và yếu tố ngành để đưa ra quyết định tài chính có căn cứ.
→ Analyze macroeconomic and industry-specific factors for informed financial decisions.
(Economic Business Model Canvas. An analysis of the sea urchin industry from an economic point of view. Source: authors' own elaboration, 2021.)
11. Mô Hình Quản Lý Vốn Lưu Động (Working Capital Models)
→ Quản lý vốn lưu động hiệu quả bằng cách tối ưu hóa tiền mặt, khoản phải thu và khoản phải trả.
→ Manage working capital efficiently by optimizing cash, accounts receivable, and accounts payable.
12. Mô Hình Cơ Cấu Vốn (Capital Structure Models)
→ Xác định tỷ lệ nợ-vốn tối ưu để giảm thiểu chi phí vốn và tối đa hóa giá trị cổ đông.
→ Determine the optimal debt-equity mix to minimize the cost of capital and maximize shareholder value.
13. Mô Hình Tài Chính Dự Án (Project Finance Models)
→ Đánh giá tính khả thi tài chính và rủi ro của các dự án hạ tầng và quy mô lớn.
→ Evaluate the financial feasibility and risks of infrastructure and large-scale projects.
Để có được file excel của các model này thì làm sao ạ.